Temperature Controller E5CC-RX3ASM-000 Omron Bộ điều khiển nhiệt độ
Công ty Vietfa chuyên cung cấp bộ điều khiển và các dòng sản phẩm của Omron
Liên hệ: +84-964 654 007 Category: Stock kho Tags: Đại lý Omron Việt Nam, E5CC series, E5CC-RX3ASM-000, omron chính hãng, Omron VN Maker: Omron
Description
Bộ điều khiển nhiệt độ Omron E5CC-RX3ASM-000: Giới thiệu chi tiết
Bạn đang tìm hiểu về bộ điều khiển nhiệt độ Omron E5CC-RX3ASM-000? Đây là một sản phẩm chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Dưới đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm này:
Tổng quan
- Hãng sản xuất: Omron – một trong những thương hiệu hàng đầu về thiết bị tự động hóa.
- Model: E5CC-RX3ASM-000
- Loại: Bộ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số
- Ứng dụng: Điều khiển nhiệt độ trong các quy trình sản xuất, hệ thống sưởi, làm mát…
Đặc điểm nổi bật
- Màn hình hiển thị: Màn hình kỹ thuật số rõ ràng, dễ đọc.
- Đầu vào: Hỗ trợ nhiều loại cảm biến nhiệt độ khác nhau như cặp nhiệt điện, nhiệt kế kháng bạch kim, cảm biến nhiệt độ hồng ngoại.
- Đầu ra: Ngõ ra Relay, linh hoạt trong việc điều khiển các thiết bị ngoại vi.
- Chức năng:
- Điều khiển ON/OFF, 2-PID: Đảm bảo độ chính xác cao trong việc duy trì nhiệt độ cài đặt.
- Cài đặt dễ dàng: Các phím chức năng trực quan, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và vận hành.
- Nhiều chức năng bổ trợ: Báo động, ghi dữ liệu…
- Kích thước: Tiết kiệm không gian lắp đặt.
Ứng dụng
- Công nghiệp: Điều khiển nhiệt độ trong các lò nung, máy ép nhựa, máy đùn…
- Hệ thống HVAC: Điều khiển nhiệt độ trong các tòa nhà, trung tâm thương mại.
- Thực phẩm: Duy trì nhiệt độ trong các tủ lạnh công nghiệp, máy tiệt trùng…
- Dược phẩm: Điều khiển nhiệt độ trong các quá trình sản xuất dược phẩm.
Thông số sản phẩm
- Hình dạng: DIN48 x 48
- Loại input: Cặp nhiệt điện / Nhiệt kế điện trở / Cảm biến nhiệt hồng ngoại / Analog
- Output 1: rơle
- Output 2: Không được trang bị
- Số tiếp điểm phụ ngõ ra: 3
- Điện áp nguồn cấp: 100 đến 240 VAC (50/6
Shape | DIN48 x 48 | |
---|---|---|
Fixed/Programmable | Fixed | |
Power supply voltage | 100 to 240 VAC (50/60 Hz) | |
Allowable voltage variable range | 85 to 110% of the power supply voltage | |
Power consumption | 5.2 VA max. (at 100 to 240 VAC) | |
Input | Number of input points | 1 point |
Temperature input | Thermocouple: K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, C/W, PLII Platinum resistance thermometer: Pt100, JPt100 Infrared Thermosensor: 10 to 70 ℃, 60 to 120 ℃, 115 to 165 ℃, 140 to 260 ℃ | |
Analog input | 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V | |
Input impedance | Current input: 150 Ω max., voltage input: 1 MΩ min. (Applicable when connecting 1:1 to ES2-HB-N/THB-N.) | |
Control method | ON/OFF or 2-PID control with auto-tuning | |
Control output | Number of total control output | 1 point |
Control output 1 | Relay output | |
Control output 2 | None | |
Relay output | 1 point SPST-NO, 250 VAC, 3 A (resistive load) Minimum applicable load: 10 mA at 5 V | |
Auxiliary output | Number of total auxiliary output | 3 point |
Relay output | SPST-NO, 250 VAC, 2 A (resistive load), electrical life: 100,000 operations (minimum applicable load: 5 V, 10 mA) | |
Setting method | Digital setting using front panel keys | |
Indication method | 11-segment digital display and individual indicators | |
Multi SP functions | Up to eight set points (SP0 to SP7) can be saved and selected using key operations. | |
Sampling period | 50 ms | |
Hysteresis | Temperature input: 0.1 to 999.9 ℃ or °F (in units of 0.1 ℃ or °F) Analog input: 0.01 to 99.99% FS (in units of 0.01% FS) | |
Proportional band | Temperature input: 0.1 to 999.9 ℃ or °F (in units of 0.1 ℃ or °F) Analog input: 0.1% to 999.9% FS (in units of 0.1% FS) | |
Integral time | 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s) | |
Derivative time | 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s) | |
for cooling | Proportional band (P) | Temperature input: 0.1 to 999.9 ℃ or °F (in units of 0.1 ℃ or °F) Analog input: 0.1% to 999.9% FS (in units of 0.1% FS) |
Integral time (I) | 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s) | |
Derivative time (D) | 0 to 9999 s (in units of 1 s), 0.0 to 999.9 s (in units of 0.1 s) | |
Control period | 0.1 s, 0.2 s, 0.5 s, 1 to 99 s (in units of 1 s) | |
Manual reset value | 0.0 to 100.0% (in units of 0.1%) | |
Insulation resistance | 20 MΩ min. (at 500 VDC) | |
Dielectric strength | 3,000 VAC 50/60 Hz 1 min (Between current-carrying terminals of different polarity) | |
Vibration resistance | Destruction: 10 to 55 Hz, 20 m/s2 for 2 h each in X, Y, and Z directions Malfunction: 10 to 55 Hz, 20 m/s2 for 10 min each in X, Y, and Z directions | |
Shock resistance | Destruction: 300 m/s2, 3 times each in X, Y, and Z directions Malfunction: 100 m/s2, 3 times each in X, Y, and Z directions | |
Ambient temperature (Operating) | -10 to 55 ℃ (with no freezing or condensation) For 3-year warranty with standard mounting: -10 to 50 ℃ (with no freezing or condensation) | |
Ambient temperature (Storage) | -25 to 65 ℃ (with no freezing or condensation) | |
Ambient humidity (Operating) | 25 to 85 % | |
Altitude | 2000 m max. | |
Degree of protection | Front panel: IP66, Rear case: IP20, Terminal section: IP00 | |
Memory protection | Non-volatile memory (number of writes: 1,000,000) | |
Case color | Black | |
Terminal type | Screw terminal block | |
Accessories | Mounting adapter, Waterproof packing | |
Weight | Main Unit: Approx. 120 g Adapter: Approx. 10 g | |
Sold separately | USB Serial Conversion Cable: E58-CIFQ2 Terminal Cover: E53-COV17/E53-COV23 Waterproof packing: Y92S-P8 Adapter: Y92F-45/Y92F-49 Waterproof Cover: Y92A-48N DIN track mounting adapter: Y92F-52 Hard Front Cover: Y92A-48H Soft Front Cover: Y92A-48D CX-Thermo Support Software: EST2-2C-MV4 |