Trong danh mục van khí nén của Festo, các van 5/2 (5 cổng, 2 vị trí) là loại van điều khiển hướng phổ biến, được sử dụng rộng rãi để điều khiển chuyển động của xi lanh khí nén hai chiều (double-acting cylinders). Dưới đây là chi tiết về các dòng van 5/2 phổ biến của Festo, bao gồm đặc điểm, thông số và ứng dụng:
1. VUVG Series
Mô tả: Dòng van nhỏ gọn, linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng tự động hóa.
- Thông số chính:
- Kích thước: 10 mm (VUVG-10), 14 mm (VUVG-14), 18 mm (VUVG-18).
- Lưu lượng: 130–1.300 l/phút (tùy kích thước).
- Áp suất làm việc: -0,9 đến 10 bar (với điều khiển điện từ).
- Điều khiển: Điện từ (solenoid), đơn hoặc đôi cuộn (monostable/bistable).
- Kết nối: Ren M3, M5, G1/8, G1/4 hoặc fitting đẩy vào (QS).
- Đặc điểm nổi bật:
- Thiết kế nhẹ, nhỏ gọn, dễ tích hợp vào không gian hạn chế.
- Hiệu suất cao với thời gian phản hồi nhanh (<20 ms).
- Tùy chọn: Van đơn lẻ hoặc lắp trên khối van (valve manifold).
- Vật liệu: Nhôm anodized, polymer, chịu ăn mòn tốt.
- Ứng dụng:
- Điều khiển xi lanh nhỏ trong dây chuyền lắp ráp, máy đóng gói.
- Hệ thống tự động hóa nhà máy, robot công nghiệp.
2. Tiger 2000 (MFH/MOJ Series)
Mô tả: Dòng van cổ điển, mạnh mẽ, được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp nặng.
- Thông số chính:
- Lưu lượng: Lên đến 7.500 l/phút (MFH-5-1/2).
- Áp suất làm việc: 2–8 bar (MFH) hoặc 1,5–10 bar (MOJ).
- Kích thước ren: G1/8, G1/4, G1/2.
- Điều khiển: Điện từ (MFH: đơn cuộn; MOJ: đôi cuộn).
- Đặc điểm nổi bật:
- Độ bền cao, hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Lưu lượng lớn, phù hợp với xi lanh kích thước lớn.
- Tùy chọn: Có thể gắn thêm cuộn dây điện từ hoặc vận hành thủ công.
- Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì.
- Ứng dụng:
- Công nghiệp nặng: Máy ép, hệ thống nâng hạ.
- Điều khiển xi lanh lớn trong sản xuất ô tô, gia công kim loại.
3. VTUG Series (Valve Terminal)
Mô tả: Van 5/2 tích hợp trong khối van, tối ưu hóa điều khiển tập trung.
- Thông số chính:
- Lưu lượng: 200–1.300 l/phút (tùy cấu hình).
- Áp suất làm việc: -0,9 đến 10 bar.
- Số van tối đa: Lên đến 24 van trên một khối.
- Kết nối: G1/8, G1/4, hoặc fitting đẩy vào.
- Điều khiển: Điện từ, hỗ trợ giao thức fieldbus (ProfiNet, EtherCAT).
- Đặc điểm nổi bật:
- Tích hợp nhiều van 5/2 trong một khối, giảm dây nối và không gian.
- Hỗ trợ điều khiển thông minh qua mạng công nghiệp.
- Dễ mở rộng hoặc thay thế van riêng lẻ.
- Tùy chọn: Van đơn cuộn (monostable) hoặc đôi cuộn (bistable).
- Ứng dụng:
- Dây chuyền sản xuất phức tạp, tự động hóa nhà máy lớn.
- Hệ thống cần điều khiển nhiều xi lanh cùng lúc (ví dụ: lắp ráp ô tô).
4. VTSA Series (ISO Standard Valve Terminal)
Mô tả: Dòng van 5/2 cao cấp theo tiêu chuẩn ISO 15407-2/5599-2, dành cho ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao.
- Thông số chính:
- Lưu lượng: 700–4.000 l/phút (tùy kích thước).
- Áp suất làm việc: 0,9–10 bar.
- Kích thước: Size 18 mm, 26 mm, 42 mm, 52 mm.
- Kết nối: G1/8, G1/4, G1/2.
- Điều khiển: Điện từ, tích hợp an toàn (safety functions).
- Đặc điểm nổi bật:
- Tuân thủ tiêu chuẩn ISO, tương thích với nhiều hệ thống quốc tế.
- Lưu lượng lớn, phù hợp với xi lanh công suất cao.
- Hỗ trợ các tính năng an toàn (ví dụ: ngắt đôi nguồn khí).
- Tích hợp trên khối van với giao thức mạng hiện đại.
- Ứng dụng:
- Công nghiệp ô tô, sản xuất máy móc lớn.
- Hệ thống yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao.
5. Motion Terminal VTEM
Mô tả: Van 5/2 số hóa, thuộc dòng Motion Terminal tiên tiến, kết hợp nhiều chức năng trong một thiết bị.
- Thông số chính:
- Lưu lượng: Lên đến 1.600 l/phút.
- Áp suất làm việc: 0,2–8 bar.
- Điều khiển: Điện từ, điều chỉnh qua phần mềm (Motion Apps).
- Kết nối: G1/4, tích hợp cảm biến áp suất.
- Đặc điểm nổi bật:
- Linh hoạt: Chuyển đổi giữa chức năng 5/2, tỷ lệ, hoặc lưu lượng chỉ bằng phần mềm.
- Tiết kiệm năng lượng: Giảm tiêu thụ khí nén đến 50%.
- Tích hợp số hóa: Điều khiển qua ứng dụng, hỗ trợ IO-Link.
- Phản hồi nhanh, chính xác với cảm biến tích hợp.
- Ứng dụng:
- Nhà máy thông minh (Industry 4.0).
- Ứng dụng cần điều khiển linh hoạt, chẳng hạn thử nghiệm hoặc sản xuất đa năng.
So sánh nhanh các dòng van 5/2 phổ biến
Dòng | Lưu lượng (l/phút) | Áp suất (bar) | Kích thước | Đặc điểm chính | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|---|
VUVG | 130–1.300 | -0,9 đến 10 | 10–18 mm | Nhỏ gọn, linh hoạt | Tự động hóa nhỏ/lắp ráp |
Tiger 2000 | Lên đến 7.500 | 2–10 | G1/8–G1/2 | Mạnh mẽ, bền bỉ | Công nghiệp nặng |
VTUG | 200–1.300 | -0,9 đến 10 | G1/8–G1/4 | Khối van, điều khiển tập trung | Dây chuyền lớn |
VTSA | 700–4.000 | 0,9–10 | ISO 18–52 mm | Tiêu chuẩn ISO, an toàn | Công nghiệp ô tô |
VTEM | Lên đến 1.600 | 0,2–8 | G1/4 | Số hóa, đa năng | Nhà máy thông minh |
Đặc điểm chung của Van 5/2 Festo
- Chức năng:
- 5 cổng: 1 cổng vào (P), 2 cổng ra (A, B) đến xi lanh, 2 cổng xả (R, S).
- 2 vị trí: Chuyển đổi giữa hai trạng thái để điều khiển xi lanh tiến/lùi.
- Điều khiển: Điện từ (solenoid), khí nén, hoặc thủ công (tùy dòng).
- Vật liệu: Nhôm, polymer, hoặc thép không gỉ (tùy chọn).
- Phụ kiện: Cuộn dây điện từ (24V DC, 110V AC), cảm biến vị trí, giá đỡ.
Ứng dụng phổ biến
- Điều khiển xi lanh hai chiều: Chuyển động tiến/lùi trong dây chuyền sản xuất, máy đóng gói.
- Tự động hóa: Robot công nghiệp, hệ thống chọn và đặt (pick-and-place).
- Công nghiệp nặng: Máy ép, hệ thống nâng hạ trong sản xuất ô tô, gia công kim loại.
Gợi ý chọn van 5/2
- VUVG: Nếu bạn cần van nhỏ gọn, giá hợp lý cho ứng dụng nhẹ.
- Tiger 2000: Nếu cần van mạnh mẽ cho xi lanh lớn, môi trường khắc nghiệt.
- VTUG/VTSA: Nếu hệ thống phức tạp, cần điều khiển nhiều van cùng lúc.
- VTEM: Nếu muốn tích hợp công nghệ số hóa, tối ưu năng lượng.