Ống khí nén PU Pisco UB Polyurethane Tube
Công ty Tự Động Hóa VIETFA cung cấp tất cả các loại ống khí nén PU thuộc UB series của hãng Pisco
Polyurethane Tubing là gì? hãy tìm hiểu nhé!
Ms. Duyen Truong:
+84-964 654 007
Mr. Nguyen Viet:
+84-79 818 0088
Category: Ống dẫn khí & Khớp nối Tags: Pisco UB Polyurethane Tube, Polyurethane Tubing, UB0425, UB0640, UB0850, UB1065, UB1280 Maker: Pisco


Mr. Nguyen Viet:




Description
Ống khí nén chất liệu PU (Polyurethane Tube) , Pisco UB series được sử dụng rộng trong hệ thống dẫn khí nén.
Với kính thước ống đa dạng kích cỡ :
- ø4: (UB0425)
- ø6: (UB0640)
- ø8: (UB0850),
- ø10: (UB1065),
- ø12: (UB1280)
Chiều dài cuộn ống : 20 mét và loại 100 mét
Với đầy đủ các loại màu cơ bản : Màu đỏ (R: red), Xanh blue( Bu-Blu), Xanh Green(G:green), Màu đen (B: Black), Màu vàng (Y: Yellow), Màu trắng trong suốt..
Specification
Please refer to the data sheet
Specification
Fluid medium | Air, Water (Conditional*) |
---|---|
Max. pressure range ( 65%RH at 20ºC) | 0.8MPa* |
Max. vacuum | -100kPa |
Operating temp. rang | -15~60ºC (No freezing) |
■MM size
Code | 01810 | 0212 | 0320 | 0425(5/32) | 0640 | 0850(5/16) | 1065 | 1280 | 1611(5/8) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
O.D.(mm) | ø1.8 | ø2 | ø3 | ø4 | ø6 | ø8 | ø10 | ø12 | ø16 |
I.D.(mm) | ø1 | ø1.2 | ø2 | ø2.5 | ø4 | ø5 | ø6.5 | ø8 | ø11 |
■Inch size
Code | 1/8 | 3/16 | 1/4 | 3/8 | 1/2 |
---|---|---|---|---|---|
O.D.(mm) | ø3.18 | ø4.76 | ø6.35 | ø9.53 | ø12.7 |
I.D.(mm) | ø2 | ø2.99 | ø4.15 | ø5.99 | ø8.5 |
Model List